HT Max Light
Đèn LED Thủy Sinh
80,000 ₫ – 90,000 ₫
Mã Sản Phẩm: T8-06TS
Công suất: 9W, 14W, 18W
Điện áp: 165-265V
Nhiệt độ màu:
• Trắng: 10 000K
Quang thông: 1000lm
Kích thước: (600 x 25)mm
Sản xuất tại: Việt Nam
Thương Hiệu: HT Light Level
Bảo hành: 12 tháng
ƯU ĐIỂM SẢN PHẨM
Tiết Kiệm Điện Năng Đến 60%Bóng Đèn Tuýp LED thủy sinh sử dụng Chip LED với hiệu suất phát quang cao giúp tiết kiệm điện năng lên đến 60% so với những bộ bóng đèn T8 huỳnh quang giúp tiết kiệm chi phí cho hóa đơn thanh toán tiền điện hàng tháng cho gia đình | |
Tuổi Thọ CaoTuổi thọ bóng đèn LED lên đến 30 000 giờ, không hạn chế số lần bật tắt, vận hành bền bỉ tuổi thọ cao gấp 2-3 lần bóng đèn huỳnh quang giúp giảm chi phí thay mới và lắp đặt . | |
Dải Điện Áp Hoạt Động RộngĐèn có dải điện áp rộng (165–265V), ánh sáng và công suất không thay đổi khi điện áp lưới dòng điện thay đổi. Tương thích điện từ trường không gây ra hiện tượng nhiễu cho sản phẩm và không bị ảnh hưởng nhiễu của các thiết bị điện tử khác. | |
Hệ Số Hoàn Màu CRI>80Hệ số hoàn màu cao (CRI >80Ra), cho ánh sáng hoàn hảo chân thật tự nhiên nhất. | |
Đáp Ứng Tiêu Chuẩn Việt Nam Về Đèn LED (TCVN)Bóng Đèn Tuýp LED T8 Thủy Sinh 9W HT Light Level đáp ứng đầy đủ tiêu chuẩn chiếu sáng Việt Nam (TCVN) | |
Ánh Sáng 10 000K Ít |Sinh Riêu HạiĐèn thủy sinh 9W HT Light Level mang lại nguồn ánh sáng có nhiệt độ màu lên tới 10000K một môi trường lý tưởng để cây thủy sinh quang hợp và phát triển mạnh mẽ | |
Thân Thiện Với Môi TrườngTrong quá tình vận hành sản phẩm không phát ra tia UV, không chứa thủy ngân, hóa chất độc hại an toàn đảm bảo cho sức khỏe người sử dụng và thân thiện mới môi trường. | |
Ứng DụngBóng Đèn Tuýp LED thủy sinh được sử dụng rộng rãi trong việc chiếu sáng Hồ cá, thủy sinh với dung tích hồ 50 lít |
Thông Số Kĩ Thuật
Đặc tính của đèn
Nguồn điện danh định | 220V/50Hz |
Công suất | 9W, 14W, 18W |
Vật liệu | Nhôm |
Thông số điện
Điện áp có thể hoạt động | 165V – 265V |
Dòng điện (Max) | 81 mA |
Hệ số công suất | 0.6 |
Thông số quang
Quang thông | 1000 lm |
Nhiệt độ màu ánh sáng | 10000K |
Hệ số trả màu (CRI) | 80 |
Tuổi thọ
Tuổi thọ của đèn | 30000 giờ |
Mức tiêu thụ điện
Mức tiêu thụ điện 1000 giờ | 9 kWh |
Mức hiệu suất năng lượng | A+ |
Kích thước của đèn
Chiều dài | 600 mm |
Chiều rộng | 25 mm |
Đặc điểm khác
Hàm lượng thủy ngân | 0 mg |
Thời gian khởi động của đèn | 0.01 giây |